FUJINON GF45mmF2.8 R WR
Ngàm ống kính: FUJIFILM G
Cấu trúc ống kính: 11 thấu kính chia làm 8 nhóm, 1 thấu kính phi cầu, 2 thấu kính tán xạ thấp
Tiêu cự: 45mm (tương đương 36mm trên khổ 35mm)
Góc nhìn: 62.6°
Khẩu độ lớn nhất: F2.8
Khẩu độ nhỏ nhất: F32
Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 45cm
Độ phóng đại tối đa: 0.14x (Tele)
Kích thước: ø84mm x 88mm
Trọng lượng: 490gr
Filter: ø62mm
ỐNG KÍNH FUJINON GF45mmF2.8 R WR
Ống kính góc rộng linh hoạt cao có tiêu cự 36mm tương đương trên khổ 35mm
FUJINON GF45mmF2.8 R WR là ống kính góc rộng rất linh hoạt với tiêu cự 36mm (tương đương trên khổ 35mm) và độ mở khẩu lớn nhất F2.8. Nhờ thiết kế nhỏ gọn và nhẹ (chỉ nặng 490g), ống kính này rất lý tưởng để chụp ảnh đường phố và ảnh tài liệu.
Giống như các ống kính GF khác, GF45mmF2.8 R WR cũng được trang bị sức mạnh phân giải cực cao để hỗ trợ nâng cao hơn nữa trong tương lai. Nhờ lớp phủ Nano GI, ống kính cho hiệu suất ấn tượng với hình ảnh rõ nét, giảm hiện tượng bóng mờ và lóe sáng. Với tính năng kháng thời tiết và bụi, ống kính có thể sử dụng ở nhiệt độ thấp tới -10°C. Ống kính GF45mmF2.8 R WR có độ tin cậy và hiệu suất cao, trở thành công cụ chụp ảnh lý tưởng cho các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp. Vì có thiết kế nhỏ gọn, nhẹ và cơ động, ống kính cũng được tối ưu để chụp ảnh nhanh và ảnh tư liệu, cho phép các nhiếp ảnh gia tiếp cận các đối tượng một cách tự nhiên mà không làm họ e ngại.
Độ phân giải cao
Với cấu trúc 11 thành phần thấu kính trong 8 nhóm, bao gồm một thấu kính phi cầu và hai thấu kính tán xạ thấp ED, GF45mmF2.8 R WR cho chất lượng hình ảnh cao và quang sai giảm. Bằng cách sử dụng hệ thống lấy nét nội biên để dịch chuyển sáu thấu kính, ống kính có thể cung cấp hình ảnh chất lượng cao, giảm sự dao động của quang sai do thay đổi khoảng cách chụp. Ống kính cũng giảm được hiện tượng bóng mờ và lóe sáng gây bởi các tia sáng tới chiếu xiên góc và làm hình ảnh rõ nét hơn, nhờ lớp phủ Nano GI.
Thiết kế gọn nhẹ và chỉ nặng 490g
Với đường kính lớn nhất φ84mm, dài 88mm và chỉ nặng 490g, ống kính có thiết kế nhỏ gọn và nhẹ cùng với chất lượng hình ảnh tuyệt đỉnh.
Tính năng kháng thời tiết / bụi và hoạt động được ở nhiệt độ thấp đến -10°C
Ống kính được niêm kín tại 10 khu vực, cho phép người chụp cảm giác tự tin, ngay cả trong môi trường bụi bẩn hay dưới mưa nhỏ.
Khả năng hoạt động cao
Vòng khẩu độ có một vị trí C (chế độ vòng lệnh) trên thân ống kính, cho phép thay đổi khẩu độ theo tham chiếu của nhiếp ảnh gia. Một khóa kỹ thuật đã được thêm vào vị trí A (tự động) và C để ngăn chuyển động ngoài ý muốn của vòng khẩu độ.
Cấu hình ống kính
Biểu đồ MTF
Trục đứng : Tương phản
Trục ngang: Khoảng cách từ tâm của ảnh
S : Đường ngang
M : Đường dọc
Tần số xuất hiện 10 đường/mm
Tần số xuất hiện 20 đường/mm
Tần số xuất hiện 40 đường/mm
Thông số kỹ thuật
Type | GF45mmF2.8 R WR | |
Lens configuration | 11 elements 8 groups (includes 1 aspherical, 2ED elements) | |
Focal length | f=45mm (36mm in 35mm format equivalent) | |
Angle of view | 62.6° | |
Max. aperture | F2.8 | |
Min. aperture | F32 | |
Aperture control | Number of blades: 9(rounded diaphragm opening) | |
Step size: 1/3EV (22 steps) | ||
Focus range | 45cm - ∞ | |
Max. magnification | 0.14x | |
External dimensions : Diameter x Length*1 (approx.) | ø84mm x 88mm | |
Weight*2 (approx.) | 490g | |
Filter size | ø62mm | |
Accessories included | Lens cap FLCP-62II Lens rear cap RLCP-002 Lens hood Lens pouch |
GHI CHÚ
*1 khoảng cách từ ngàm ống kính máy ảnh
*2 không bao gồm nắp đậy ống kính và loa che nắng
© Paul Von Rieter
View larger image (JPEG:54,465KB)
Shooting Mode | Manual |
---|---|
Image Size | 7903 x 10537 |
Sensitivity | ISO 100 |
Aperture | F2.8 |
Shutter Speed | 1/1600 |
Lens Focal Length | 45.0mm |
White Balance | Manual |
Camera | FUJIFILM GFX100 |
© Paul Von Rieter
View larger image (JPEG:42,751KB)
Shooting Mode | Manual |
---|---|
Image Size | 11233 x 8425 |
Sensitivity | ISO1000 |
Aperture | F2.8 |
Shutter Speed | 1/80 |
Lens Focal Length | 45.0mm |
White Balance | Manual |
Camera | FUJIFILM GFX100 |
© Eric Bouvet
View larger image (JPEG:9,619KB)
Shooting Mode | Aperture Priority |
---|---|
Image Size | 8256 x 6192 |
Sensitivity | ISO 400 |
Aperture | F13.0 |
Shutter Speed | 1/400 |
Lens Focal Length | 45.0mm |
White Balance | AUTO |
Camera | FUJIFILM GFX 50S |
© Eric Bouvet
View larger image (JPEG:27,213KB)
Shooting Mode | Aperture Priority |
---|---|
Image Size | 8256 x 6192 |
Sensitivity | ISO 400 |
Aperture | F4.5 |
Shutter Speed | 1/100 |
Lens Focal Length | 45.0mm |
White Balance | Manual |
Camera | FUJIFILM GFX 50R |
© Beawiharta
View larger image (JPEG:43,698KB)
Shooting Mode | Aperture Priority |
---|---|
Image Size | 7870 x 5902 |
Sensitivity | ISO 500 |
Aperture | F5.6 |
Shutter Speed | 1/950 |
Lens Focal Length | 45.0mm |
White Balance | AUTO |
Camera | FUJIFILM GFX 50R |
© Beawiharta
View larger image (JPEG:63,477KB)
Shooting Mode | Aperture Priority |
---|---|
Image Size | 8773 x 6580 |
Sensitivity | ISO 400 |
Aperture | F10.0 |
Shutter Speed | 1/550 |
Lens Focal Length | 45.0mm |
White Balance | AUTO |
Camera | FUJIFILM GFX 50R |