FUJINON XF14mmF2.8 R
Ngàm ống kính: FUJIFILM X
Cấu trúc ống kính: 10 thấu kính chia làm 7 nhóm, 2 thấu kính phi cầu, 3 thấu kính tán xạ siêu thấp
Tiêu cự: 14mm (tương đương 21mm trên khổ 35mm)
Góc nhìn: 90.8°
Khẩu độ lớn nhất: F2.8
Khẩu độ nhỏ nhất: F22
Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 18cm (Macro), 30cm
Độ phóng đại tối đa: 0.12x
Kích thước: ø65mm x 58.4mm
Trọng lượng: 235gr
Filter: ø58mm
ỐNG KÍNH FUJINON XF14mmF2.8 R
Ống kính góc siêu rộng
Được thiết kế để chụp lại những hình ảnh trong nhiều phối cảnh, ống kính có góc nhìn cực rộng này là lựa chọn cực kỳ lý tưởng. Nhờ có độ biến dạng thấp và độ phân giải cao đồng đều từ tâm đến phần ngoại vi của khung hình, ống kính này không chỉ có ưu thế trong ảnh phong cảnh và kiến trúc mà còn cho chất lượng hình ảnh tuyệt vời khi chụp trong nhà với không gian hạn chế. Sử dụng chỉ báo khoảng cách lấy nét và thước chỉ vùng ảnh rõ trên vòng lấy nét, các nhiếp ảnh gia có thể chụp những bức ảnh cuốn hút với vùng ảnh rõ nổi bật.
Cấu hình ống kính
Biểu đồ MTF
Trục đứng : Tương phản
Trục ngang: Khoảng cách từ tâm của ảnh
S : Đường ngang
M : Đường dọc
Tần số xuất hiện 15 dòng/mm
Khoảng cách từ tâm ảnh
Tần số xuất hiện 45 dòng/mm
Khoảng cách từ tâm ảnh
Thông số kỹ thuật
Type
| FUJINON XF14mmF2.8 R | |
Lens construction | 10 elements in 7 groups | |
Focal length | f=14mm (21mm in 35mm format equivalent) | |
Angle of view | 90.8° | |
Max. aperture | F2.8 | |
Min. aperture | F22 | |
Aperture control | ||
Number of blades | 7(rounded diaphragm opening) | |
Stop size | 1/3EV (19 stops) | |
Focus range | ||
Normal | 30cm - ∞ | |
Macro | 18cm - ∞ | |
Max. magnification | 0.12x | |
External dimensions : Diameter x Length*1 (approx.) | ø65mm x 58.4mm | |
Weight*2 (approx.) | 235g | |
Filter size | ø58mm |
GHI CHÚ
*1 khoảng cách từ ngàm ống kính máy ảnh
*2 Không bao gồm nắp đậy và loa che nắng
Cấu hình ống kính
Biểu đồ MTF
Trục đứng : Tương phản
Trục ngang: Khoảng cách từ tâm của ảnh
S : Đường ngang
M : Đường dọc
Tần số xuất hiện 15 dòng/mm
Khoảng cách từ tâm ảnh
Tần số xuất hiện 45 dòng/mm
Khoảng cách từ tâm ảnh
Thông số kỹ thuật
Type
| FUJINON XF14mmF2.8 R | |
Lens construction | 10 elements in 7 groups | |
Focal length | f=14mm (21mm in 35mm format equivalent) | |
Angle of view | 90.8° | |
Max. aperture | F2.8 | |
Min. aperture | F22 | |
Aperture control | ||
Number of blades | 7(rounded diaphragm opening) | |
Stop size | 1/3EV (19 stops) | |
Focus range | ||
Normal | 30cm - ∞ | |
Macro | 18cm - ∞ | |
Max. magnification | 0.12x | |
External dimensions : Diameter x Length*1 (approx.) | ø65mm x 58.4mm | |
Weight*2 (approx.) | 235g | |
Filter size | ø58mm |
GHI CHÚ
*1 khoảng cách từ ngàm ống kính máy ảnh
*2 Không bao gồm nắp đậy và loa che nắng
Shooting Mode | Manual |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/4.0 |
Shutter Speed | 1/20 |
Lens Focal Length | 14.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | PROVIA |
Camera | FUJIFILM X-E1 |
Shooting Mode | Aperture-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 3264 x 4896 |
Sensitivity | ISO 200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/3.6 |
Shutter Speed | 1/1000 |
Lens Focal Length | 14.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | Velvia |
Camera | FUJIFILM X-E1 |
Shooting Mode | Aperture-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/2.8 |
Shutter Speed | 1/850 |
Lens Focal Length | 14.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | Velvia |
Camera | FUJIFILM X-E1 |
Shooting Mode | Aperture-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/5.6 |
Shutter Speed | 1/750 |
Lens Focal Length | 14.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | Velvia |
Camera | FUJIFILM X-E1 |
Shooting Mode | Aperture-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 800 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/2.8 |
Shutter Speed | 1/13 |
Lens Focal Length | 14.0mm |
White Balance | Incandescent light |
Film simulation | MONOCHROME |
Camera | FUJIFILM X-Pro1 |
Shooting Mode | Aperture-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 800 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/2.8 |
Shutter Speed | 1/210 |
Lens Focal Length | 14.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | Velvia |
Camera | FUJIFILM X-Pro1 |
Shooting Mode | Aperture-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 3264 x 4896 |
Sensitivity | ISO 3200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/4.0 |
Shutter Speed | 1/100 |
Lens Focal Length | 14.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | Velvia |
Camera | FUJIFILM X-E1 |