FUJINON XF35mmF2 R WR
Ngàm ống kính: FUJIFILM X
Cấu trúc ống kính: 9 thấu kính chia làm 6 nhóm, 2 thấu kính phi cầu
Tiêu cự: 35mm (tương đương 53mm trên khổ 35mm)
Góc nhìn: 44.2°
Khẩu độ lớn nhất: F2
Khẩu độ nhỏ nhất: F16
Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 35cm
Độ phóng đại tối đa: 0.135x
Kích thước: ø60mm x 45.9mm
Trọng lượng: 170gr
Filter: ø43mm
FUJINON XF35MMF2 R WR
Chuẩn mực mới của ống kính tiêu cự cố định
Ống kính “FUJINON XF35mmF2 R WR” cho tiêu cự tương đương 53mm*1 với trường nhìn tương đương với mắt người cùng khẩu độ tối đa F2.0, đem lại hình ảnh sắc nét cùng bokeh tuyệt đẹp. Cấu tạo quang học với 9 thấu kính chia làm 6 nhóm (gồm 2 thấu kính phi cầu) đạt đến sự cân bằng hoàn hảo của chất lượng hình ảnh và kích thước nhỏ gọn. Ống kính với đường kính nhỏ nhất trong dải ống kính nhờ hệ thống lấy nét bên trong và động cơ lấy nét theo bước, với tốc độ lấy nét lên đến 0.08 sec*2 . Ngoại quan ống kính được trang bị niêm kháng thời tiết và bụi, có thể vận hành tốt trong nhiệt độ thấp đến -10 độ C. Chiếc ống kính này là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ khung cảnh và ứng dụng nào. Đây chính là chuẩn mực mới dành cho người hâm mộ nhiếp ảnh.
Hình ảnh nét chất lượng cao
Cấu trúc ống kính với 9 thấu kính trong 6 nhóm mang lại độ nét và chất lượng hình ảnh cao ngay cả tại khẩu độ lớn nhất F2.0.
Nhỏ gọn và kín đáo
Hai thấu kính phi cầu được sử dụng để đảm bảo cho ngoại hình nhỏ gọn của ống kính. Chỉ dài 45.9mm và đường kính 60mm, thiết kế nhỏ gọn đầy phong cách này giúp bạn thoải mái vận hành mà rất ít gây chú ý. Điều này khiến ống kính trở thành một ống kính hoàn hảo cho ảnh chân dung, đường phố hay phóng sự.
©Max De Martino
Lấy nét nhanh nhất chỉ 0.08 giây *2
Hệ thống lấy nét bên trong, dịch chuyển những thấu kính nhỏ, nhẹ bên trong, kết hợp với động cơ lấy nét theo bước giúp việc lấy nét trở nên yên lặng, nhanh và chính xác. Điều tiên quyết cho những người thích chụp nhanh để bắt lấy những khoảnh khắc tự nhiên.
Cấu tạo hoàn toàn từ kim loại, kháng thời tiết và bụi, hoạt động tốt tại -10°C
Các thành phần của ống kính đều cấu tạo từ kim loại nhằm đảm bảo tính bền bỉ cho những tình huống chụp đa dạng. Kết cấu tinh xảo của các thành phần kim loại giúp nâng cao trải nghiệm chụp và thao tác dễ dàng, chính xác ngay cả khi tay bạn đang ẩm ướt hay đeo găng tay. Chiếc ống kính được trang bị cấu trúc kháng thời tiết, bụi với tám điểm niêm kháng tại các vòng nối giúp bảo vệ ống kính khỏi mưa, bụi, giọt bắn khi chụp ngoài trời. XF33mmF2 R WR còn có thể hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp tới -10°C.
2 loại loa che nắng
Loa che nắng ngăn những tia sáng không mong muốn đi vào ống kính nhằm giữ hiệu suất quang học tối đa. Có hai loại loa che nắng cho XF35mmF2 R WR. Một loại gọn nhẹ, dạng tròn đi kèm theo ống kính và một loại loa che nắng kim loại kiểu cổ điển LH-XF35-2 là phụ kiện có thể mua ngoài. Cả hai loa che nắng đều tương thích với nắp đậy trước của ống kính.
Loa che nắng đi kèm theo ống
LH-XF35-2
Lens Configuration
MTF Chart
Vertical axis : Contrast
Horizontal axis : Distance from the center of the image
S : Sagittal
M : Meridional
Spatial frequency 15 lines/mm
Distance from the center of the image
Spatial frequency 45 lines/mm
Distance from the center of the image
Specifications
Type | FUJINON XF35mmF2 R WR | |
Lens configuration | 9 elements 6 groups (includes two aspherical elements) | |
Focal length | f=35mm (53mm in 35mm format equivalent) | |
Angle of view | 44.2° | |
Max. aperture | F2 | |
Min. aperture | F16 | |
Aperture control | ||
Number of blades | 9 (rounded diaphragm opening) | |
Step size | 1/3EV (19 steps)) | |
Focus range | 35cm - ∞ | |
Max. magnification | 0.135x | |
External dimensions : Diameter x Length*1 (approx.) | ø60.0mm x 45.9mm | |
Weight*2 (approx.) | 170g | |
Filter size | ø43mm | |
Accessories included | Lens cap FLCP-43 Lens rear cap RLCP-001 Lens hood Wrapping cloth |
NOTES
*1 Distance from camera lens mount flange
*2 Excluding caps and hood
Shooting Mode | Aperture Priority Auto |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 1600 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | F2.0 |
Shutter Speed | 1/640 |
Lens Focal Length | 35.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | PROVIA |
Lens Modulation Optimizer | ON |
Camera | FUJIFILM X-T1 |
Shooting Mode | Aperture Priority Auto |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | F2.0 |
Shutter Speed | 1/2400 |
Lens Focal Length | 35.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | Velvia |
Lens Modulation Optimizer | ON |
Camera | FUJIFILM X-T1 |
Shooting Mode | Aperture-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 400 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | F2.8 |
Shutter Speed | 1/5000 |
Lens Focal Length | 35.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | Velvia |
Lens Modulation Optimizer | OFF |
Camera | FUJIFILM X-T1 |
Shooting Mode | Shutter-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 400 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | F2.2 |
Shutter Speed | 1/40 |
Lens Focal Length | 35.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | PROVIA |
Lens Modulation Optimizer | ON |
Camera | FUJIFILM X-T1 |
Shooting Mode | Manual |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | F5.6 |
Shutter Speed | 1/15 |
Lens Focal Length | 35.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | PRO Neg. Std |
Lens Modulation Optimizer | OFF |
Camera | FUJIFILM X-T1 |
Shooting Mode | Manual |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 500 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | F2.0 |
Shutter Speed | 1/30 |
Lens Focal Length | 35.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | PROVIA |
Lens Modulation Optimizer | OFF |
Camera | FUJIFILM X-T1 |