FUJINON XF60mmF2.4 R Macro
Ngàm ống kính: FUJIFILM X
Cấu trúc ống kính: 10 thấu kính chia làm 8 nhóm, 1 thấu kính phi cầu, 1 thấu kính tán xạ thấp
Tiêu cự: 60mm (tương đương 91mm trên khổ 35mm)
Góc nhìn: 26.6°
Khẩu độ lớn nhất: F2.4
Khẩu độ nhỏ nhất: F16
Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 0.6m (normal), 26.7cm (macro)
Độ phóng đại tối đa: 0.5x
Kích thước: ø64.1mm x 63.6mm
Trọng lượng: 215gr
Filter: ø39mm
ỐNG KÍNH FUJINON XF60mmF2.4 R Macro
Ống kính Macro tele tầm trung
Ống kính tele tầm trung này tạo ra hình ảnh macro vượt trội. Ống kính sử dụng một thấu kính tán xạ thấp phi cầu và một thấu kính tán xạ thấp ED để kiểm soát hiệu quả các quang sai khác nhau, như trường độ cong và quang sai màu, cộng với tính năng dịch chuyển tất cả thấu kính cùng nhau khi lấy nét để đạt được độ sắc nét cao nhất trong dòng X Series. Ngoài khả năng chụp cận cảnh hoàn hảo, ống kính cũng có thể dùng cho nhiều thể loại ảnh tele tầm trung khác, với độ mở khẩu tối đa F2.4 mang lại hiệu ứng Bokeh mịn màng.
- Đây là ống kính tele tầm trung có khẩu độ sáng F2.4 dù có kích thước nhỏ gọn.
- Ống kính sử dụng thấu kính phi cầu đúc bằng thủy tinh ở thành phần thứ 7 để ngăn trường độ cong
- và đặt thấu kính ED (tán xạ thấp) ở thành phần thứ 6 để điều khiển quang sai màu.
- Ống kính thích hợp cho ảnh chụp chân dung bởi khả năng đặc tả được độ xóa mờ tuyệt đẹp và độ nét cao.
- Tại khoảng cách lấy nét tối thiểu 26.7cm, ống kính mang lại độ phóng đại tối đa 0.5 lần cho ảnh macro.
Cấu hình ống kính
Biểu đồ MTF
Trục đứng : Tương phản
Trục ngang: Khoảng cách từ tâm của ảnh
S : Đường ngang
M : Đường dọc
Tần số xuất hiện 15 dòng/mm
Khoảng cách từ tâm ảnh
Tần số xuất hiện 45 dòng/mm
Khoảng cách từ tâm ảnh
Thông số kỹ thuật
Type | FUJINON XF60mmF2.4 R Macro | |
Lens construction | 10 elements in 8 groups (includes 1 aspherical and 1 extra low dispersion element) | |
Focal length | f=60mm (91mm in 35mm format equivalent) | |
Angle of view | 26.6° | |
Max. aperture | F2.4 | |
Min. aperture | F22 | |
Aperture control | ||
Number of blades | 9 (rounded diaphragm opening) | |
Stop size | 1/3EV (20 stops) | |
Focus range | ||
Normal | 0.6m - ∞ | |
Macro | 26.7cm - 2.0m | |
Max. magnification | 0.5x | |
External dimensions : Diameter x Length*1 (approx.) | ø64.1mm x 63.6mm | |
Weight*2 (approx.) | 215g | |
Filter size | ø39mm |
GHI CHÚ
*1 khoảng cách từ ngàm ống kính máy ảnh
*2 Không bao gồm nắp đậy và loa che nắng
Shooting Mode | Aperture-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 1600 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/2.4 |
Shutter Speed | 1/58 |
Lens Focal Length | 60.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | PROVIA |
Shooting Mode | Aperture-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 3264 x 4896 |
Sensitivity | ISO 400 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/4.5 |
Shutter Speed | 1/160 |
Lens Focal Length | 60.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | PROVIA |
Shooting Mode | Shutter-Priority AUTO |
---|---|
Image Size | 3264 x 4896 |
Sensitivity | ISO 200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/13 |
Shutter Speed | 1/8 |
Lens Focal Length | 60.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | PROVIA |
Shooting Mode | Aperture-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 3264 x 4896 |
Sensitivity | ISO 200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/2.4 |
Shutter Speed | 1/80 |
Lens Focal Length | 60.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | Velvia |
Shooting Mode | Aperture-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/7.1 |
Shutter Speed | 1/14 |
Lens Focal Length | 60.0mm |
White Balance | Fine Weather |
Film simulation | ASTIA |
Shooting Mode | Aperture-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/2.8 |
Shutter Speed | 1/2400 |
Lens Focal Length | 60.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | PROVIA |
Shooting Mode | Manual |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/11 |
Shutter Speed | 1/8 |
Lens Focal Length | 60.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | PROVIA |
Shooting Mode | Aperture-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/10 |
Shutter Speed | 1/70 |
Lens Focal Length | 60.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | Velvia |
Shooting Mode | Aperture-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/2.4 |
Shutter Speed | 1/170 |
Lens Focal Length | 60.0mm |
White Balance | Fine Weather |
Film simulation | PROVIA |
Shooting Mode | Programmed Auto |
---|---|
Image Size | 4896 x 3264 |
Sensitivity | ISO 200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/5.6 |
Shutter Speed | 1/300 |
Lens Focal Length | 60.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | Velvia |
Shooting Mode | Aperture-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 3264 x 4896 |
Sensitivity | ISO 400 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/4.0 |
Shutter Speed | 1/4000 |
Lens Focal Length | 60.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | Velvia |
Shooting Mode | Manual |
---|---|
Image Size | 3264 x 4896 |
Sensitivity | ISO 200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/11 |
Shutter Speed | 1/4 |
Lens Focal Length | 60.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | Velvia |
Shooting Mode | Aperture-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 3264 x 4896 |
Sensitivity | ISO 200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/8.0 |
Shutter Speed | 1/10 |
Lens Focal Length | 60.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | PROVIA |
Shooting Mode | Aperture-Priority Auto |
---|---|
Image Size | 3264 x 4896 |
Sensitivity | ISO 200 |
Dynamic Range | 100% |
Aperture | f/11 |
Shutter Speed | 1/3.2 |
Lens Focal Length | 60.0mm |
White Balance | AUTO |
Film simulation | PROVIA |